Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
10.213 jpy

MVR1,000 MVR = ¥10,21 JPY

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.21340 JPY
5 MVR51.06700 JPY
10 MVR102.13400 JPY
20 MVR204.26800 JPY
50 MVR510.67000 JPY
100 MVR1,021.34000 JPY
250 MVR2,553.35000 JPY
500 MVR5,106.70000 JPY
1000 MVR10,213.40000 JPY
2000 MVR20,426.80000 JPY
5000 MVR51,067.00000 JPY
10000 MVR102,134.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.79103 MVR
1000 JPY97.91030 MVR
1500 JPY146.86545 MVR
2000 JPY195.82060 MVR
3000 JPY293.73090 MVR
5000 JPY489.55150 MVR
5400 JPY528.71562 MVR
10000 JPY979.10300 MVR
15000 JPY1,468.65450 MVR
20000 JPY1,958.20600 MVR
25000 JPY2,447.75750 MVR
30000 JPY2,937.30900 MVR