5.000 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives
Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
100 JPY | 9.73935 MVR |
1000 JPY | 97.39350 MVR |
1500 JPY | 146.09025 MVR |
2000 JPY | 194.78700 MVR |
3000 JPY | 292.18050 MVR |
5000 JPY | 486.96750 MVR |
5400 JPY | 525.92490 MVR |
10000 JPY | 973.93500 MVR |
15000 JPY | 1,460.90250 MVR |
20000 JPY | 1,947.87000 MVR |
25000 JPY | 2,434.83750 MVR |
30000 JPY | 2,921.80500 MVR |
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật | |
---|---|
1 MVR | 10.26760 JPY |
5 MVR | 51.33800 JPY |
10 MVR | 102.67600 JPY |
20 MVR | 205.35200 JPY |
50 MVR | 513.38000 JPY |
100 MVR | 1,026.76000 JPY |
250 MVR | 2,566.90000 JPY |
500 MVR | 5,133.80000 JPY |
1000 MVR | 10,267.60000 JPY |
2000 MVR | 20,535.20000 JPY |
5000 MVR | 51,338.00000 JPY |
10000 MVR | 102,676.00000 JPY |