15.000 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
1.465,74 mvr

¥1,000 JPY = MVR0,09772 MVR

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.77159 MVR
1000 JPY97.71590 MVR
1500 JPY146.57385 MVR
2000 JPY195.43180 MVR
3000 JPY293.14770 MVR
5000 JPY488.57950 MVR
5400 JPY527.66586 MVR
10000 JPY977.15900 MVR
15000 JPY1,465.73850 MVR
20000 JPY1,954.31800 MVR
25000 JPY2,442.89750 MVR
30000 JPY2,931.47700 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.23370 JPY
5 MVR51.16850 JPY
10 MVR102.33700 JPY
20 MVR204.67400 JPY
50 MVR511.68500 JPY
100 MVR1,023.37000 JPY
250 MVR2,558.42500 JPY
500 MVR5,116.85000 JPY
1000 MVR10,233.70000 JPY
2000 MVR20,467.40000 JPY
5000 MVR51,168.50000 JPY
10000 MVR102,337.00000 JPY