100 Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật
Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rufiyaa Maldives
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật | |
---|---|
1 MVR | 10.23780 JPY |
5 MVR | 51.18900 JPY |
10 MVR | 102.37800 JPY |
20 MVR | 204.75600 JPY |
50 MVR | 511.89000 JPY |
100 MVR | 1,023.78000 JPY |
250 MVR | 2,559.45000 JPY |
500 MVR | 5,118.90000 JPY |
1000 MVR | 10,237.80000 JPY |
2000 MVR | 20,475.60000 JPY |
5000 MVR | 51,189.00000 JPY |
10000 MVR | 102,378.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
100 JPY | 9.76773 MVR |
1000 JPY | 97.67730 MVR |
1500 JPY | 146.51595 MVR |
2000 JPY | 195.35460 MVR |
3000 JPY | 293.03190 MVR |
5000 JPY | 488.38650 MVR |
5400 JPY | 527.45742 MVR |
10000 JPY | 976.77300 MVR |
15000 JPY | 1,465.15950 MVR |
20000 JPY | 1,953.54600 MVR |
25000 JPY | 2,441.93250 MVR |
30000 JPY | 2,930.31900 MVR |