100 Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
1.024 jpy

MVR1,000 MVR = ¥10,24 JPY

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.23780 JPY
5 MVR51.18900 JPY
10 MVR102.37800 JPY
20 MVR204.75600 JPY
50 MVR511.89000 JPY
100 MVR1,023.78000 JPY
250 MVR2,559.45000 JPY
500 MVR5,118.90000 JPY
1000 MVR10,237.80000 JPY
2000 MVR20,475.60000 JPY
5000 MVR51,189.00000 JPY
10000 MVR102,378.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.76773 MVR
1000 JPY97.67730 MVR
1500 JPY146.51595 MVR
2000 JPY195.35460 MVR
3000 JPY293.03190 MVR
5000 JPY488.38650 MVR
5400 JPY527.45742 MVR
10000 JPY976.77300 MVR
15000 JPY1,465.15950 MVR
20000 JPY1,953.54600 MVR
25000 JPY2,441.93250 MVR
30000 JPY2,930.31900 MVR