1 Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật
Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rufiyaa Maldives
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật | |
---|---|
1 MVR | 10.17070 JPY |
5 MVR | 50.85350 JPY |
10 MVR | 101.70700 JPY |
20 MVR | 203.41400 JPY |
50 MVR | 508.53500 JPY |
100 MVR | 1,017.07000 JPY |
250 MVR | 2,542.67500 JPY |
500 MVR | 5,085.35000 JPY |
1000 MVR | 10,170.70000 JPY |
2000 MVR | 20,341.40000 JPY |
5000 MVR | 50,853.50000 JPY |
10000 MVR | 101,707.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
100 JPY | 9.83216 MVR |
1000 JPY | 98.32160 MVR |
1500 JPY | 147.48240 MVR |
2000 JPY | 196.64320 MVR |
3000 JPY | 294.96480 MVR |
5000 JPY | 491.60800 MVR |
5400 JPY | 530.93664 MVR |
10000 JPY | 983.21600 MVR |
15000 JPY | 1,474.82400 MVR |
20000 JPY | 1,966.43200 MVR |
25000 JPY | 2,458.04000 MVR |
30000 JPY | 2,949.64800 MVR |