1 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives
Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
100 JPY | 9.45333 MVR |
1000 JPY | 94.53330 MVR |
1500 JPY | 141.79995 MVR |
2000 JPY | 189.06660 MVR |
3000 JPY | 283.59990 MVR |
5000 JPY | 472.66650 MVR |
5400 JPY | 510.47982 MVR |
10000 JPY | 945.33300 MVR |
15000 JPY | 1,417.99950 MVR |
20000 JPY | 1,890.66600 MVR |
25000 JPY | 2,363.33250 MVR |
30000 JPY | 2,835.99900 MVR |
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật | |
---|---|
1 MVR | 10.57830 JPY |
5 MVR | 52.89150 JPY |
10 MVR | 105.78300 JPY |
20 MVR | 211.56600 JPY |
50 MVR | 528.91500 JPY |
100 MVR | 1,057.83000 JPY |
250 MVR | 2,644.57500 JPY |
500 MVR | 5,289.15000 JPY |
1000 MVR | 10,578.30000 JPY |
2000 MVR | 21,156.60000 JPY |
5000 MVR | 52,891.50000 JPY |
10000 MVR | 105,783.00000 JPY |