500 Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

Đổi tiền MVR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mvr
87,95 gel

MVR1,000 MVR = ₾0,1759 GEL

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.17590 GEL
5 MVR0.87952 GEL
10 MVR1.75903 GEL
20 MVR3.51806 GEL
50 MVR8.79515 GEL
100 MVR17.59030 GEL
250 MVR43.97575 GEL
500 MVR87.95150 GEL
1000 MVR175.90300 GEL
2000 MVR351.80600 GEL
5000 MVR879.51500 GEL
10000 MVR1,759.03000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.68496 MVR
5 GEL28.42480 MVR
10 GEL56.84960 MVR
20 GEL113.69920 MVR
50 GEL284.24800 MVR
100 GEL568.49600 MVR
250 GEL1,421.24000 MVR
500 GEL2,842.48000 MVR
1000 GEL5,684.96000 MVR
2000 GEL11,369.92000 MVR
5000 GEL28,424.80000 MVR
10000 GEL56,849.60000 MVR