10 Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GEL sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
55,04 mvr

₾1,000 GEL = MVR5,504 MVR

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.50382 MVR
5 GEL27.51910 MVR
10 GEL55.03820 MVR
20 GEL110.07640 MVR
50 GEL275.19100 MVR
100 GEL550.38200 MVR
250 GEL1,375.95500 MVR
500 GEL2,751.91000 MVR
1000 GEL5,503.82000 MVR
2000 GEL11,007.64000 MVR
5000 GEL27,519.10000 MVR
10000 GEL55,038.20000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.18169 GEL
5 MVR0.90846 GEL
10 MVR1.81692 GEL
20 MVR3.63384 GEL
50 MVR9.08460 GEL
100 MVR18.16920 GEL
250 MVR45.42300 GEL
500 MVR90.84600 GEL
1000 MVR181.69200 GEL
2000 MVR363.38400 GEL
5000 MVR908.46000 GEL
10000 MVR1,816.92000 GEL