1 Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GEL sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
5,51 mvr

₾1,000 GEL = MVR5,512 MVR

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rufiyaa Maldives
1 GEL5.51244 MVR
5 GEL27.56220 MVR
10 GEL55.12440 MVR
20 GEL110.24880 MVR
50 GEL275.62200 MVR
100 GEL551.24400 MVR
250 GEL1,378.11000 MVR
500 GEL2,756.22000 MVR
1000 GEL5,512.44000 MVR
2000 GEL11,024.88000 MVR
5000 GEL27,562.20000 MVR
10000 GEL55,124.40000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lari Gruzia
1 MVR0.18141 GEL
5 MVR0.90704 GEL
10 MVR1.81408 GEL
20 MVR3.62816 GEL
50 MVR9.07040 GEL
100 MVR18.14080 GEL
250 MVR45.35200 GEL
500 MVR90.70400 GEL
1000 MVR181.40800 GEL
2000 MVR362.81600 GEL
5000 MVR907.04000 GEL
10000 MVR1,814.08000 GEL