10 Ouguiya Mauritanie sang Rial Qatar

Đổi tiền MRU sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
0,92 qar

UM1,000 MRU = QR0,09250 QAR

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Qatar
1 MRU0.09250 QAR
5 MRU0.46248 QAR
10 MRU0.92496 QAR
20 MRU1.84992 QAR
50 MRU4.62480 QAR
100 MRU9.24960 QAR
250 MRU23.12400 QAR
500 MRU46.24800 QAR
1000 MRU92.49600 QAR
2000 MRU184.99200 QAR
5000 MRU462.48000 QAR
10000 MRU924.96000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ouguiya Mauritanie
1 QAR10.81130 MRU
5 QAR54.05650 MRU
10 QAR108.11300 MRU
20 QAR216.22600 MRU
50 QAR540.56500 MRU
100 QAR1,081.13000 MRU
250 QAR2,702.82500 MRU
500 QAR5,405.65000 MRU
1000 QAR10,811.30000 MRU
2000 QAR21,622.60000 MRU
5000 QAR54,056.50000 MRU
10000 QAR108,113.00000 MRU