5.000 Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền QAR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
54.278,50 mru

QR1,000 QAR = UM10,86 MRU

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ouguiya Mauritanie
1 QAR10.85570 MRU
5 QAR54.27850 MRU
10 QAR108.55700 MRU
20 QAR217.11400 MRU
50 QAR542.78500 MRU
100 QAR1,085.57000 MRU
250 QAR2,713.92500 MRU
500 QAR5,427.85000 MRU
1000 QAR10,855.70000 MRU
2000 QAR21,711.40000 MRU
5000 QAR54,278.50000 MRU
10000 QAR108,557.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Qatar
1 MRU0.09212 QAR
5 MRU0.46059 QAR
10 MRU0.92118 QAR
20 MRU1.84235 QAR
50 MRU4.60588 QAR
100 MRU9.21175 QAR
250 MRU23.02938 QAR
500 MRU46.05875 QAR
1000 MRU92.11750 QAR
2000 MRU184.23500 QAR
5000 MRU460.58750 QAR
10000 MRU921.17500 QAR