10 nghìn Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền QAR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 qar
108.313 mru

QR1,000 QAR = UM10,83 MRU

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ouguiya Mauritanie
1 QAR10.83130 MRU
5 QAR54.15650 MRU
10 QAR108.31300 MRU
20 QAR216.62600 MRU
50 QAR541.56500 MRU
100 QAR1,083.13000 MRU
250 QAR2,707.82500 MRU
500 QAR5,415.65000 MRU
1000 QAR10,831.30000 MRU
2000 QAR21,662.60000 MRU
5000 QAR54,156.50000 MRU
10000 QAR108,313.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Qatar
1 MRU0.09233 QAR
5 MRU0.46163 QAR
10 MRU0.92325 QAR
20 MRU1.84650 QAR
50 MRU4.61626 QAR
100 MRU9.23252 QAR
250 MRU23.08130 QAR
500 MRU46.16260 QAR
1000 MRU92.32520 QAR
2000 MRU184.65040 QAR
5000 MRU461.62600 QAR
10000 MRU923.25200 QAR