10 Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền QAR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
108,36 mru

QR1,000 QAR = UM10,84 MRU

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ouguiya Mauritanie
1 QAR10.83560 MRU
5 QAR54.17800 MRU
10 QAR108.35600 MRU
20 QAR216.71200 MRU
50 QAR541.78000 MRU
100 QAR1,083.56000 MRU
250 QAR2,708.90000 MRU
500 QAR5,417.80000 MRU
1000 QAR10,835.60000 MRU
2000 QAR21,671.20000 MRU
5000 QAR54,178.00000 MRU
10000 QAR108,356.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Qatar
1 MRU0.09229 QAR
5 MRU0.46144 QAR
10 MRU0.92288 QAR
20 MRU1.84576 QAR
50 MRU4.61440 QAR
100 MRU9.22880 QAR
250 MRU23.07200 QAR
500 MRU46.14400 QAR
1000 MRU92.28800 QAR
2000 MRU184.57600 QAR
5000 MRU461.44000 QAR
10000 MRU922.88000 QAR