Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MRU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
2.769,10 bdt

UM1,000 MRU = Tk2,769 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Taka Bangladesh
1 MRU2.76910 BDT
5 MRU13.84550 BDT
10 MRU27.69100 BDT
20 MRU55.38200 BDT
50 MRU138.45500 BDT
100 MRU276.91000 BDT
250 MRU692.27500 BDT
500 MRU1,384.55000 BDT
1000 MRU2,769.10000 BDT
2000 MRU5,538.20000 BDT
5000 MRU13,845.50000 BDT
10000 MRU27,691.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ouguiya Mauritanie
1 BDT0.36113 MRU
5 BDT1.80565 MRU
10 BDT3.61129 MRU
20 BDT7.22258 MRU
50 BDT18.05645 MRU
100 BDT36.11290 MRU
250 BDT90.28225 MRU
500 BDT180.56450 MRU
1000 BDT361.12900 MRU
2000 BDT722.25800 MRU
5000 BDT1,805.64500 MRU
10000 BDT3,611.29000 MRU