250 Taka Bangladesh sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền BDT sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bdt
90,11 mru

Tk1,000 BDT = UM0,3605 MRU

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ouguiya Mauritanie
1 BDT0.36046 MRU
5 BDT1.80230 MRU
10 BDT3.60459 MRU
20 BDT7.20918 MRU
50 BDT18.02295 MRU
100 BDT36.04590 MRU
250 BDT90.11475 MRU
500 BDT180.22950 MRU
1000 BDT360.45900 MRU
2000 BDT720.91800 MRU
5000 BDT1,802.29500 MRU
10000 BDT3,604.59000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Taka Bangladesh
1 MRU2.77424 BDT
5 MRU13.87120 BDT
10 MRU27.74240 BDT
20 MRU55.48480 BDT
50 MRU138.71200 BDT
100 MRU277.42400 BDT
250 MRU693.56000 BDT
500 MRU1,387.12000 BDT
1000 MRU2,774.24000 BDT
2000 MRU5,548.48000 BDT
5000 MRU13,871.20000 BDT
10000 MRU27,742.40000 BDT