Đổi tiền LSL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Loti Lesotho sang Yên Nhật

1.500 lsl
13.145 jpy

L1,000 LSL = ¥8,764 JPY

Mid-market exchange rate at 00:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.76364 JPY
5 LSL43.81820 JPY
10 LSL87.63640 JPY
20 LSL175.27280 JPY
50 LSL438.18200 JPY
100 LSL876.36400 JPY
250 LSL2,190.91000 JPY
500 LSL4,381.82000 JPY
1000 LSL8,763.64000 JPY
2000 LSL17,527.28000 JPY
5000 LSL43,818.20000 JPY
10000 LSL87,636.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.41080 LSL
1000 JPY114.10800 LSL
1500 JPY171.16200 LSL
2000 JPY228.21600 LSL
3000 JPY342.32400 LSL
5000 JPY570.54000 LSL
5400 JPY616.18320 LSL
10000 JPY1,141.08000 LSL
15000 JPY1,711.62000 LSL
20000 JPY2,282.16000 LSL
25000 JPY2,852.70000 LSL
30000 JPY3,423.24000 LSL