20 Loti Lesotho sang Lari Gruzia

Đổi tiền LSL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lsl
2,88 gel

L1,000 LSL = ₾0,1441 GEL

Mid-market exchange rate at 16:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.14415 GEL
5 LSL0.72074 GEL
10 LSL1.44147 GEL
20 LSL2.88294 GEL
50 LSL7.20735 GEL
100 LSL14.41470 GEL
250 LSL36.03675 GEL
500 LSL72.07350 GEL
1000 LSL144.14700 GEL
2000 LSL288.29400 GEL
5000 LSL720.73500 GEL
10000 LSL1,441.47000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL6.93736 LSL
5 GEL34.68680 LSL
10 GEL69.37360 LSL
20 GEL138.74720 LSL
50 GEL346.86800 LSL
100 GEL693.73600 LSL
250 GEL1,734.34000 LSL
500 GEL3,468.68000 LSL
1000 GEL6,937.36000 LSL
2000 GEL13,874.72000 LSL
5000 GEL34,686.80000 LSL
10000 GEL69,373.60000 LSL