5.000 Loti Lesotho sang Lari Gruzia

Đổi tiền LSL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lsl
712,26 gel

L1,000 LSL = ₾0,1425 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.14245 GEL
5 LSL0.71226 GEL
10 LSL1.42452 GEL
20 LSL2.84904 GEL
50 LSL7.12260 GEL
100 LSL14.24520 GEL
250 LSL35.61300 GEL
500 LSL71.22600 GEL
1000 LSL142.45200 GEL
2000 LSL284.90400 GEL
5000 LSL712.26000 GEL
10000 LSL1,424.52000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL7.01993 LSL
5 GEL35.09965 LSL
10 GEL70.19930 LSL
20 GEL140.39860 LSL
50 GEL350.99650 LSL
100 GEL701.99300 LSL
250 GEL1,754.98250 LSL
500 GEL3,509.96500 LSL
1000 GEL7,019.93000 LSL
2000 GEL14,039.86000 LSL
5000 GEL35,099.65000 LSL
10000 GEL70,199.30000 LSL