5 Loti Lesotho sang Lari Gruzia

Đổi tiền LSL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
0,72 gel

L1,000 LSL = ₾0,1441 GEL

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.14410 GEL
5 LSL0.72048 GEL
10 LSL1.44096 GEL
20 LSL2.88192 GEL
50 LSL7.20480 GEL
100 LSL14.40960 GEL
250 LSL36.02400 GEL
500 LSL72.04800 GEL
1000 LSL144.09600 GEL
2000 LSL288.19200 GEL
5000 LSL720.48000 GEL
10000 LSL1,440.96000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL6.93981 LSL
5 GEL34.69905 LSL
10 GEL69.39810 LSL
20 GEL138.79620 LSL
50 GEL346.99050 LSL
100 GEL693.98100 LSL
250 GEL1,734.95250 LSL
500 GEL3,469.90500 LSL
1000 GEL6,939.81000 LSL
2000 GEL13,879.62000 LSL
5000 GEL34,699.05000 LSL
10000 GEL69,398.10000 LSL