Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LKR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
156,71 mur

1,000 LKR = 0,1567 MUR

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Mauritia
1 LKR0.15671 MUR
5 LKR0.78353 MUR
10 LKR1.56705 MUR
20 LKR3.13410 MUR
50 LKR7.83525 MUR
100 LKR15.67050 MUR
250 LKR39.17625 MUR
500 LKR78.35250 MUR
1000 LKR156.70500 MUR
2000 LKR313.41000 MUR
5000 LKR783.52500 MUR
10000 LKR1,567.05000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Sri Lanka
1 MUR6.38143 LKR
5 MUR31.90715 LKR
10 MUR63.81430 LKR
20 MUR127.62860 LKR
50 MUR319.07150 LKR
100 MUR638.14300 LKR
250 MUR1,595.35750 LKR
500 MUR3,190.71500 LKR
1000 MUR6,381.43000 LKR
2000 MUR12,762.86000 LKR
5000 MUR31,907.15000 LKR
10000 MUR63,814.30000 LKR