Đổi tiền LKR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

1 lkr
0.64 lrd

Sr1.000 LKR = L$0.6396 LRD

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.63959 LRD
5 LKR3.19794 LRD
10 LKR6.39589 LRD
20 LKR12.79178 LRD
50 LKR31.97945 LRD
100 LKR63.95890 LRD
250 LKR159.89725 LRD
500 LKR319.79450 LRD
1000 LKR639.58900 LRD
2000 LKR1279.17800 LRD
5000 LKR3197.94500 LRD
10000 LKR6395.89000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.56350 LKR
5 LRD7.81750 LKR
10 LRD15.63500 LKR
20 LRD31.27000 LKR
50 LRD78.17500 LKR
100 LRD156.35000 LKR
250 LRD390.87500 LKR
500 LRD781.75000 LKR
1000 LRD1563.50000 LKR
2000 LRD3127.00000 LKR
5000 LRD7817.50000 LKR
10000 LRD15635.00000 LKR