100 Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền LRD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
153,56 lkr

L$1,000 LRD = Sr1,536 LKR

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.53561 LKR
5 LRD7.67805 LKR
10 LRD15.35610 LKR
20 LRD30.71220 LKR
50 LRD76.78050 LKR
100 LRD153.56100 LKR
250 LRD383.90250 LKR
500 LRD767.80500 LKR
1000 LRD1,535.61000 LKR
2000 LRD3,071.22000 LKR
5000 LRD7,678.05000 LKR
10000 LRD15,356.10000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.65121 LRD
5 LKR3.25603 LRD
10 LKR6.51206 LRD
20 LKR13.02412 LRD
50 LKR32.56030 LRD
100 LKR65.12060 LRD
250 LKR162.80150 LRD
500 LKR325.60300 LRD
1000 LKR651.20600 LRD
2000 LKR1,302.41200 LRD
5000 LKR3,256.03000 LRD
10000 LKR6,512.06000 LRD