10 Rupee Sri Lanka sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LKR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,03 chf

1,000 LKR = 0,003001 CHF

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Thụy Sĩ
1 LKR0.00300 CHF
5 LKR0.01501 CHF
10 LKR0.03001 CHF
20 LKR0.06002 CHF
50 LKR0.15006 CHF
100 LKR0.30012 CHF
250 LKR0.75031 CHF
500 LKR1.50062 CHF
1000 LKR3.00123 CHF
2000 LKR6.00246 CHF
5000 LKR15.00615 CHF
10000 LKR30.01230 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Sri Lanka
1 CHF333.19600 LKR
5 CHF1,665.98000 LKR
10 CHF3,331.96000 LKR
20 CHF6,663.92000 LKR
50 CHF16,659.80000 LKR
100 CHF33,319.60000 LKR
250 CHF83,299.00000 LKR
500 CHF166,598.00000 LKR
1000 CHF333,196.00000 LKR
2000 CHF666,392.00000 LKR
5000 CHF1,665,980.00000 LKR
10000 CHF3,331,960.00000 LKR