5.000 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền CHF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 chf
1.655.750 lkr

1,000 CHF = 331,2 LKR

Mid-market exchange rate at 08:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Sri Lanka
1 CHF331.15000 LKR
5 CHF1,655.75000 LKR
10 CHF3,311.50000 LKR
20 CHF6,623.00000 LKR
50 CHF16,557.50000 LKR
100 CHF33,115.00000 LKR
250 CHF82,787.50000 LKR
500 CHF165,575.00000 LKR
1000 CHF331,150.00000 LKR
2000 CHF662,300.00000 LKR
5000 CHF1,655,750.00000 LKR
10000 CHF3,311,500.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Thụy Sĩ
1 LKR0.00302 CHF
5 LKR0.01510 CHF
10 LKR0.03020 CHF
20 LKR0.06040 CHF
50 LKR0.15099 CHF
100 LKR0.30198 CHF
250 LKR0.75495 CHF
500 LKR1.50989 CHF
1000 LKR3.01978 CHF
2000 LKR6.03956 CHF
5000 LKR15.09890 CHF
10000 LKR30.19780 CHF