20 Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KRW sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
0,01 chf

1,000 KRW = 0,0006611 CHF

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Thụy Sĩ
1 KRW0.00066 CHF
5 KRW0.00331 CHF
10 KRW0.00661 CHF
20 KRW0.01322 CHF
50 KRW0.03305 CHF
100 KRW0.06611 CHF
250 KRW0.16527 CHF
500 KRW0.33055 CHF
1000 KRW0.66110 CHF
2000 KRW1.32219 CHF
5000 KRW3.30548 CHF
10000 KRW6.61096 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Hàn Quốc
1 CHF1,512.64000 KRW
5 CHF7,563.20000 KRW
10 CHF15,126.40000 KRW
20 CHF30,252.80000 KRW
50 CHF75,632.00000 KRW
100 CHF151,264.00000 KRW
250 CHF378,160.00000 KRW
500 CHF756,320.00000 KRW
1000 CHF1,512,640.00000 KRW
2000 CHF3,025,280.00000 KRW
5000 CHF7,563,200.00000 KRW
10000 CHF15,126,400.00000 KRW