50 Franc Thụy Sĩ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CHF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
75.520 krw

1,000 CHF = 1.510 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Hàn Quốc
1 CHF1,510.40000 KRW
5 CHF7,552.00000 KRW
10 CHF15,104.00000 KRW
20 CHF30,208.00000 KRW
50 CHF75,520.00000 KRW
100 CHF151,040.00000 KRW
250 CHF377,600.00000 KRW
500 CHF755,200.00000 KRW
1000 CHF1,510,400.00000 KRW
2000 CHF3,020,800.00000 KRW
5000 CHF7,552,000.00000 KRW
10000 CHF15,104,000.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Thụy Sĩ
1 KRW0.00066 CHF
5 KRW0.00331 CHF
10 KRW0.00662 CHF
20 KRW0.01324 CHF
50 KRW0.03310 CHF
100 KRW0.06621 CHF
250 KRW0.16552 CHF
500 KRW0.33104 CHF
1000 KRW0.66208 CHF
2000 KRW1.32415 CHF
5000 KRW3.31038 CHF
10000 KRW6.62076 CHF