30.000 Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KRW sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = SFr.0,0006279 CHF

Mid-market exchange rate at 00:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CHF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CHF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Thụy Sĩ
1,000 KRW0.62790 CHF
2,000 KRW1.25580 CHF
5,000 KRW3.13950 CHF
10,000 KRW6.27899 CHF
20,000 KRW12.55798 CHF
30,000 KRW18.83697 CHF
40,000 KRW25.11596 CHF
50,000 KRW31.39495 CHF
60,000 KRW37.67394 CHF
45,000,000 KRW28,255.45500 CHF
75,000,000 KRW47,092.42500 CHF
78,000,000 KRW48,976.12200 CHF
100,000,000 KRW62,789.90000 CHF
330,000,000 KRW207,206.67000 CHF
500,000,000 KRW313,949.50000 CHF
1,800,000,000 KRW1,130,218.20000 CHF
1,900,000,000 KRW1,193,008.10000 CHF
10,000,000,000 KRW6,278,990.00000 CHF
15,200,000,000 KRW9,544,064.80000 CHF
36,100,000,000 KRW22,667,153.90000 CHF
45,600,000,000 KRW28,632,194.40000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Hàn Quốc
1 CHF1,592.61000 KRW
5 CHF7,963.05000 KRW
10 CHF15,926.10000 KRW
20 CHF31,852.20000 KRW
50 CHF79,630.50000 KRW
100 CHF159,261.00000 KRW
250 CHF398,152.50000 KRW
500 CHF796,305.00000 KRW
1,000 CHF1,592,610.00000 KRW
2,000 CHF3,185,220.00000 KRW
5,000 CHF7,963,050.00000 KRW
10,000 CHF15,926,100.00000 KRW