10 Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KRW sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = SFr.0,0006284 CHF

Mid-market exchange rate at 02:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CHF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CHF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Thụy Sĩ
1000 KRW0.62841 CHF
2000 KRW1.25681 CHF
5000 KRW3.14203 CHF
10000 KRW6.28405 CHF
20000 KRW12.56810 CHF
30000 KRW18.85215 CHF
40000 KRW25.13620 CHF
50000 KRW31.42025 CHF
60000 KRW37.70430 CHF
45000000 KRW28,278.22500 CHF
75000000 KRW47,130.37500 CHF
78000000 KRW49,015.59000 CHF
100000000 KRW62,840.50000 CHF
330000000 KRW207,373.65000 CHF
500000000 KRW314,202.50000 CHF
1800000000 KRW1,131,129.00000 CHF
1900000000 KRW1,193,969.50000 CHF
10000000000 KRW6,284,050.00000 CHF
15200000000 KRW9,551,756.00000 CHF
36100000000 KRW22,685,420.50000 CHF
45600000000 KRW28,655,268.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Hàn Quốc
1 CHF1,591.33000 KRW
5 CHF7,956.65000 KRW
10 CHF15,913.30000 KRW
20 CHF31,826.60000 KRW
50 CHF79,566.50000 KRW
100 CHF159,133.00000 KRW
250 CHF397,832.50000 KRW
500 CHF795,665.00000 KRW
1000 CHF1,591,330.00000 KRW
2000 CHF3,182,660.00000 KRW
5000 CHF7,956,650.00000 KRW
10000 CHF15,913,300.00000 KRW