50 Franc Comoros sang Rial Qatar

Đổi tiền KMF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
0,40 qar

CF1,000 KMF = QR0,007935 QAR

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Qatar
1 KMF0.00793 QAR
5 KMF0.03967 QAR
10 KMF0.07935 QAR
20 KMF0.15870 QAR
50 KMF0.39674 QAR
100 KMF0.79348 QAR
250 KMF1.98369 QAR
500 KMF3.96738 QAR
1000 KMF7.93475 QAR
2000 KMF15.86950 QAR
5000 KMF39.67375 QAR
10000 KMF79.34750 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Comoros
1 QAR126.02800 KMF
5 QAR630.14000 KMF
10 QAR1,260.28000 KMF
20 QAR2,520.56000 KMF
50 QAR6,301.40000 KMF
100 QAR12,602.80000 KMF
250 QAR31,507.00000 KMF
500 QAR63,014.00000 KMF
1000 QAR126,028.00000 KMF
2000 QAR252,056.00000 KMF
5000 QAR630,140.00000 KMF
10000 QAR1,260,280.00000 KMF