5 Rial Qatar sang Franc Comoros

Đổi tiền QAR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
630 kmf

QR1,000 QAR = CF126,0 KMF

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Comoros
1 QAR126.01200 KMF
5 QAR630.06000 KMF
10 QAR1,260.12000 KMF
20 QAR2,520.24000 KMF
50 QAR6,300.60000 KMF
100 QAR12,601.20000 KMF
250 QAR31,503.00000 KMF
500 QAR63,006.00000 KMF
1000 QAR126,012.00000 KMF
2000 QAR252,024.00000 KMF
5000 QAR630,060.00000 KMF
10000 QAR1,260,120.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Qatar
1 KMF0.00794 QAR
5 KMF0.03968 QAR
10 KMF0.07936 QAR
20 KMF0.15871 QAR
50 KMF0.39679 QAR
100 KMF0.79357 QAR
250 KMF1.98394 QAR
500 KMF3.96787 QAR
1000 KMF7.93574 QAR
2000 KMF15.87148 QAR
5000 KMF39.67870 QAR
10000 KMF79.35740 QAR