Franc Comoros sang Peso Colombia

Đổi tiền KMF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
8.557,81 cop

CF1,000 KMF = $8,558 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Colombia
1 KMF8.55781 COP
5 KMF42.78905 COP
10 KMF85.57810 COP
20 KMF171.15620 COP
50 KMF427.89050 COP
100 KMF855.78100 COP
250 KMF2,139.45250 COP
500 KMF4,278.90500 COP
1000 KMF8,557.81000 COP
2000 KMF17,115.62000 COP
5000 KMF42,789.05000 COP
10000 KMF85,578.10000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Comoros
1 COP0.11685 KMF
5 COP0.58426 KMF
10 COP1.16852 KMF
20 COP2.33704 KMF
50 COP5.84260 KMF
100 COP11.68520 KMF
250 COP29.21300 KMF
500 COP58.42600 KMF
1000 COP116.85200 KMF
2000 COP233.70400 KMF
5000 COP584.26000 KMF
10000 COP1,168.52000 KMF