50 Peso Colombia sang Franc Comoros

Đổi tiền COP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
6 kmf

$1,000 COP = CF0,1181 KMF

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Comoros
1 COP0.11815 KMF
5 COP0.59074 KMF
10 COP1.18148 KMF
20 COP2.36296 KMF
50 COP5.90740 KMF
100 COP11.81480 KMF
250 COP29.53700 KMF
500 COP59.07400 KMF
1000 COP118.14800 KMF
2000 COP236.29600 KMF
5000 COP590.74000 KMF
10000 COP1,181.48000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Colombia
1 KMF8.46399 COP
5 KMF42.31995 COP
10 KMF84.63990 COP
20 KMF169.27980 COP
50 KMF423.19950 COP
100 KMF846.39900 COP
250 KMF2,115.99750 COP
500 KMF4,231.99500 COP
1000 KMF8,463.99000 COP
2000 KMF16,927.98000 COP
5000 KMF42,319.95000 COP
10000 KMF84,639.90000 COP