1 Peso Colombia sang Franc Comoros

Đổi tiền COP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0 kmf

$1,000 COP = CF0,1173 KMF

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Comoros
1 COP0.11729 KMF
5 COP0.58644 KMF
10 COP1.17288 KMF
20 COP2.34576 KMF
50 COP5.86440 KMF
100 COP11.72880 KMF
250 COP29.32200 KMF
500 COP58.64400 KMF
1000 COP117.28800 KMF
2000 COP234.57600 KMF
5000 COP586.44000 KMF
10000 COP1,172.88000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Colombia
1 KMF8.52599 COP
5 KMF42.62995 COP
10 KMF85.25990 COP
20 KMF170.51980 COP
50 KMF426.29950 COP
100 KMF852.59900 COP
250 KMF2,131.49750 COP
500 KMF4,262.99500 COP
1000 KMF8,525.99000 COP
2000 KMF17,051.98000 COP
5000 KMF42,629.95000 COP
10000 KMF85,259.90000 COP