100 Peso Colombia sang Franc Comoros

Đổi tiền COP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
12 kmf

$1,000 COP = CF0,1188 KMF

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Comoros
1 COP0.11883 KMF
5 COP0.59416 KMF
10 COP1.18832 KMF
20 COP2.37664 KMF
50 COP5.94160 KMF
100 COP11.88320 KMF
250 COP29.70800 KMF
500 COP59.41600 KMF
1000 COP118.83200 KMF
2000 COP237.66400 KMF
5000 COP594.16000 KMF
10000 COP1,188.32000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Colombia
1 KMF8.41521 COP
5 KMF42.07605 COP
10 KMF84.15210 COP
20 KMF168.30420 COP
50 KMF420.76050 COP
100 KMF841.52100 COP
250 KMF2,103.80250 COP
500 KMF4,207.60500 COP
1000 KMF8,415.21000 COP
2000 KMF16,830.42000 COP
5000 KMF42,076.05000 COP
10000 KMF84,152.10000 COP