Franc Comoros sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KMF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
7,99 aed

CF1,000 KMF = د.إ0,007986 AED

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KMF0.00799 AED
5 KMF0.03993 AED
10 KMF0.07986 AED
20 KMF0.15972 AED
50 KMF0.39929 AED
100 KMF0.79858 AED
250 KMF1.99644 AED
500 KMF3.99288 AED
1000 KMF7.98576 AED
2000 KMF15.97152 AED
5000 KMF39.92880 AED
10000 KMF79.85760 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc Comoros
1 AED125.22300 KMF
5 AED626.11500 KMF
10 AED1,252.23000 KMF
20 AED2,504.46000 KMF
50 AED6,261.15000 KMF
100 AED12,522.30000 KMF
250 AED31,305.75000 KMF
500 AED62,611.50000 KMF
1000 AED125,223.00000 KMF
2000 AED250,446.00000 KMF
5000 AED626,115.00000 KMF
10000 AED1,252,230.00000 KMF