5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc Comoros

Đổi tiền AED sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aed
627 kmf

د.إ1,000 AED = CF125,4 KMF

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc Comoros
1 AED125.39900 KMF
5 AED626.99500 KMF
10 AED1,253.99000 KMF
20 AED2,507.98000 KMF
50 AED6,269.95000 KMF
100 AED12,539.90000 KMF
250 AED31,349.75000 KMF
500 AED62,699.50000 KMF
1000 AED125,399.00000 KMF
2000 AED250,798.00000 KMF
5000 AED626,995.00000 KMF
10000 AED1,253,990.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KMF0.00797 AED
5 KMF0.03987 AED
10 KMF0.07975 AED
20 KMF0.15949 AED
50 KMF0.39873 AED
100 KMF0.79746 AED
250 KMF1.99364 AED
500 KMF3.98728 AED
1000 KMF7.97456 AED
2000 KMF15.94912 AED
5000 KMF39.87280 AED
10000 KMF79.74560 AED