Som Kyrgystan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KGS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
365,50 twd

1,000 KGS = 0,3655 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KGS0.36550 TWD
5 KGS1.82750 TWD
10 KGS3.65499 TWD
20 KGS7.30998 TWD
50 KGS18.27495 TWD
100 KGS36.54990 TWD
250 KGS91.37475 TWD
500 KGS182.74950 TWD
1000 KGS365.49900 TWD
2000 KGS730.99800 TWD
5000 KGS1,827.49500 TWD
10000 KGS3,654.99000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Som Kyrgystan
1 TWD2.73598 KGS
5 TWD13.67990 KGS
10 TWD27.35980 KGS
20 TWD54.71960 KGS
50 TWD136.79900 KGS
100 TWD273.59800 KGS
250 TWD683.99500 KGS
500 TWD1,367.99000 KGS
1000 TWD2,735.98000 KGS
2000 TWD5,471.96000 KGS
5000 TWD13,679.90000 KGS
10000 TWD27,359.80000 KGS