250 Yên Nhật sang Rand Nam Phi

Đổi tiền JPY sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
29,78 zar

¥1,000 JPY = R0,1191 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY11.91370 ZAR
1000 JPY119.13700 ZAR
1500 JPY178.70550 ZAR
2000 JPY238.27400 ZAR
3000 JPY357.41100 ZAR
5000 JPY595.68500 ZAR
5400 JPY643.33980 ZAR
10000 JPY1,191.37000 ZAR
15000 JPY1,787.05500 ZAR
20000 JPY2,382.74000 ZAR
25000 JPY2,978.42500 ZAR
30000 JPY3,574.11000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.39370 JPY
5 ZAR41.96850 JPY
10 ZAR83.93700 JPY
20 ZAR167.87400 JPY
50 ZAR419.68500 JPY
100 ZAR839.37000 JPY
250 ZAR2,098.42500 JPY
500 ZAR4,196.85000 JPY
1000 ZAR8,393.70000 JPY
2000 ZAR16,787.40000 JPY
5000 ZAR41,968.50000 JPY
10000 ZAR83,937.00000 JPY