200.000 Yên Nhật sang Rupee Mauritia

Đổi tiền JPY sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 jpy
60.582,40 mur

¥1,000 JPY = ₨0,3029 MUR

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY30.29120 MUR
1000 JPY302.91200 MUR
1500 JPY454.36800 MUR
2000 JPY605.82400 MUR
3000 JPY908.73600 MUR
5000 JPY1,514.56000 MUR
5400 JPY1,635.72480 MUR
10000 JPY3,029.12000 MUR
15000 JPY4,543.68000 MUR
20000 JPY6,058.24000 MUR
25000 JPY7,572.80000 MUR
30000 JPY9,087.36000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.30129 JPY
5 MUR16.50645 JPY
10 MUR33.01290 JPY
20 MUR66.02580 JPY
50 MUR165.06450 JPY
100 MUR330.12900 JPY
250 MUR825.32250 JPY
500 MUR1,650.64500 JPY
1000 MUR3,301.29000 JPY
2000 MUR6,602.58000 JPY
5000 MUR16,506.45000 JPY
10000 MUR33,012.90000 JPY