250 Yên Nhật sang Krone Đan Mạch
Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang DKK
1 JPY = 0,04634 DKK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch | |
---|---|
100 JPY | 4.63369 DKK |
1,000 JPY | 46.33690 DKK |
1,500 JPY | 69.50535 DKK |
2,000 JPY | 92.67380 DKK |
3,000 JPY | 139.01070 DKK |
5,000 JPY | 231.68450 DKK |
5,400 JPY | 250.21926 DKK |
10,000 JPY | 463.36900 DKK |
15,000 JPY | 695.05350 DKK |
20,000 JPY | 926.73800 DKK |
25,000 JPY | 1,158.42250 DKK |
30,000 JPY | 1,390.10700 DKK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật | |
---|---|
1 DKK | 21.58110 JPY |
5 DKK | 107.90550 JPY |
10 DKK | 215.81100 JPY |
20 DKK | 431.62200 JPY |
50 DKK | 1,079.05500 JPY |
100 DKK | 2,158.11000 JPY |
250 DKK | 5,395.27500 JPY |
500 DKK | 10,790.55000 JPY |
1,000 DKK | 21,581.10000 JPY |
2,000 DKK | 43,162.20000 JPY |
5,000 DKK | 107,905.50000 JPY |
10,000 DKK | 215,811.00000 JPY |