50 Yên Nhật sang Boliviano Bolivia
Đổi tiền JPY sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Boliviano Bolivia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia | |
---|---|
100 JPY | 4.28932 BOB |
1000 JPY | 42.89320 BOB |
1500 JPY | 64.33980 BOB |
2000 JPY | 85.78640 BOB |
3000 JPY | 128.67960 BOB |
5000 JPY | 214.46600 BOB |
5400 JPY | 231.62328 BOB |
10000 JPY | 428.93200 BOB |
15000 JPY | 643.39800 BOB |
20000 JPY | 857.86400 BOB |
25000 JPY | 1,072.33000 BOB |
30000 JPY | 1,286.79600 BOB |
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật | |
---|---|
1 BOB | 23.31370 JPY |
5 BOB | 116.56850 JPY |
10 BOB | 233.13700 JPY |
20 BOB | 466.27400 JPY |
50 BOB | 1,165.68500 JPY |
100 BOB | 2,331.37000 JPY |
250 BOB | 5,828.42500 JPY |
500 BOB | 11,656.85000 JPY |
1000 BOB | 23,313.70000 JPY |
2000 BOB | 46,627.40000 JPY |
5000 BOB | 116,568.50000 JPY |
10000 BOB | 233,137.00000 JPY |