200.000 Yên Nhật sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền JPY sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 jpy
8.808,18 bob

¥1,000 JPY = Bs0,04404 BOB

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia
100 JPY4.40409 BOB
1000 JPY44.04090 BOB
1500 JPY66.06135 BOB
2000 JPY88.08180 BOB
3000 JPY132.12270 BOB
5000 JPY220.20450 BOB
5400 JPY237.82086 BOB
10000 JPY440.40900 BOB
15000 JPY660.61350 BOB
20000 JPY880.81800 BOB
25000 JPY1,101.02250 BOB
30000 JPY1,321.22700 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật
1 BOB22.70620 JPY
5 BOB113.53100 JPY
10 BOB227.06200 JPY
20 BOB454.12400 JPY
50 BOB1,135.31000 JPY
100 BOB2,270.62000 JPY
250 BOB5,676.55000 JPY
500 BOB11,353.10000 JPY
1000 BOB22,706.20000 JPY
2000 BOB45,412.40000 JPY
5000 BOB113,531.00000 JPY
10000 BOB227,062.00000 JPY