Đổi tiền JEP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Bảng Jersey sang Yên Nhật

25.000 jep
5.150.975 jpy

£1,000 JEP = ¥206,0 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Yên Nhật
1 JEP206.03900 JPY
5 JEP1,030.19500 JPY
10 JEP2,060.39000 JPY
20 JEP4,120.78000 JPY
50 JEP10,301.95000 JPY
100 JEP20,603.90000 JPY
250 JEP51,509.75000 JPY
500 JEP103,019.50000 JPY
1000 JEP206,039.00000 JPY
2000 JEP412,078.00000 JPY
5000 JEP1,030,195.00000 JPY
10000 JEP2,060,390.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Jersey
100 JPY0.48534 JEP
1000 JPY4.85344 JEP
1500 JPY7.28016 JEP
2000 JPY9.70688 JEP
3000 JPY14.56032 JEP
5000 JPY24.26720 JEP
5400 JPY26.20858 JEP
10000 JPY48.53440 JEP
15000 JPY72.80160 JEP
20000 JPY97.06880 JEP
25000 JPY121.33600 JEP
30000 JPY145.60320 JEP