Bảng Jersey sang Lempira Honduras

Đổi tiền JEP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
30.892 hnl

£1,000 JEP = L30,89 HNL

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lempira Honduras
1 JEP30.89200 HNL
5 JEP154.46000 HNL
10 JEP308.92000 HNL
20 JEP617.84000 HNL
50 JEP1,544.60000 HNL
100 JEP3,089.20000 HNL
250 JEP7,723.00000 HNL
500 JEP15,446.00000 HNL
1000 JEP30,892.00000 HNL
2000 JEP61,784.00000 HNL
5000 JEP154,460.00000 HNL
10000 JEP308,920.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Jersey
1 HNL0.03237 JEP
5 HNL0.16185 JEP
10 HNL0.32371 JEP
20 HNL0.64742 JEP
50 HNL1.61854 JEP
100 HNL3.23708 JEP
250 HNL8.09270 JEP
500 HNL16.18540 JEP
1000 HNL32.37080 JEP
2000 HNL64.74160 JEP
5000 HNL161.85400 JEP
10000 HNL323.70800 JEP