20 Lempira Honduras sang Bảng Jersey

Đổi tiền HNL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
0,64 jep

L1,000 HNL = £0,03206 JEP

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Jersey
1 HNL0.03206 JEP
5 HNL0.16029 JEP
10 HNL0.32058 JEP
20 HNL0.64116 JEP
50 HNL1.60290 JEP
100 HNL3.20580 JEP
250 HNL8.01450 JEP
500 HNL16.02900 JEP
1000 HNL32.05800 JEP
2000 HNL64.11600 JEP
5000 HNL160.29000 JEP
10000 HNL320.58000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lempira Honduras
1 JEP31.19350 HNL
5 JEP155.96750 HNL
10 JEP311.93500 HNL
20 JEP623.87000 HNL
50 JEP1,559.67500 HNL
100 JEP3,119.35000 HNL
250 JEP7,798.37500 HNL
500 JEP15,596.75000 HNL
1000 JEP31,193.50000 HNL
2000 JEP62,387.00000 HNL
5000 JEP155,967.50000 HNL
10000 JEP311,935.00000 HNL