1 Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền INR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
1 vuv

₹1,000 INR = VT1,442 VUV

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.44215 VUV
5 INR7.21075 VUV
10 INR14.42150 VUV
20 INR28.84300 VUV
50 INR72.10750 VUV
100 INR144.21500 VUV
250 INR360.53750 VUV
300 INR432.64500 VUV
500 INR721.07500 VUV
600 INR865.29000 VUV
1000 INR1,442.15000 VUV
2000 INR2,884.30000 VUV
5000 INR7,210.75000 VUV
10000 INR14,421.50000 VUV
25000 INR36,053.75000 VUV
50000 INR72,107.50000 VUV
100000 INR144,215.00000 VUV
1000000 INR1,442,150.00000 VUV
1000000000 INR1,442,150,000.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.69341 INR
5 VUV3.46706 INR
10 VUV6.93411 INR
20 VUV13.86822 INR
50 VUV34.67055 INR
100 VUV69.34110 INR
250 VUV173.35275 INR
500 VUV346.70550 INR
1000 VUV693.41100 INR
2000 VUV1,386.82200 INR
5000 VUV3,467.05500 INR
10000 VUV6,934.11000 INR