20 Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền INR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
29 vuv

₹1,000 INR = VT1,460 VUV

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.46022 VUV
5 INR7.30110 VUV
10 INR14.60220 VUV
20 INR29.20440 VUV
50 INR73.01100 VUV
100 INR146.02200 VUV
250 INR365.05500 VUV
500 INR730.11000 VUV
1000 INR1,460.22000 VUV
2000 INR2,920.44000 VUV
5000 INR7,301.10000 VUV
10000 INR14,602.20000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.68483 INR
5 VUV3.42414 INR
10 VUV6.84828 INR
20 VUV13.69656 INR
50 VUV34.24140 INR
100 VUV68.48280 INR
250 VUV171.20700 INR
500 VUV342.41400 INR
1000 VUV684.82800 INR
2000 VUV1,369.65600 INR
5000 VUV3,424.14000 INR
10000 VUV6,848.28000 INR