5 Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,65 sek

1,000 INR = 0,1310 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.13100 SEK
5 INR0.65498 SEK
10 INR1.30995 SEK
20 INR2.61990 SEK
50 INR6.54975 SEK
100 INR13.09950 SEK
250 INR32.74875 SEK
500 INR65.49750 SEK
1000 INR130.99500 SEK
2000 INR261.99000 SEK
5000 INR654.97500 SEK
10000 INR1,309.95000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.63387 INR
5 SEK38.16935 INR
10 SEK76.33870 INR
20 SEK152.67740 INR
50 SEK381.69350 INR
100 SEK763.38700 INR
250 SEK1,908.46750 INR
500 SEK3,816.93500 INR
1000 SEK7,633.87000 INR
2000 SEK15,267.74000 INR
5000 SEK38,169.35000 INR
10000 SEK76,338.70000 INR