5 Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0.66 sek

1.00000 INR = 0.13135 SEK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:18 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang SEK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.13135 SEK
5 INR0.65677 SEK
10 INR1.31354 SEK
20 INR2.62708 SEK
50 INR6.56770 SEK
100 INR13.13540 SEK
250 INR32.83850 SEK
500 INR65.67700 SEK
1000 INR131.35400 SEK
2000 INR262.70800 SEK
5000 INR656.77000 SEK
10000 INR1313.54000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.61300 INR
5 SEK38.06500 INR
10 SEK76.13000 INR
20 SEK152.26000 INR
50 SEK380.65000 INR
100 SEK761.30000 INR
250 SEK1903.25000 INR
500 SEK3806.50000 INR
1000 SEK7613.00000 INR
2000 SEK15226.00000 INR
5000 SEK38065.00000 INR
10000 SEK76130.00000 INR