10 Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,31 sek

1,000 INR = 0,1305 SEK

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.13055 SEK
5 INR0.65273 SEK
10 INR1.30545 SEK
20 INR2.61090 SEK
50 INR6.52725 SEK
100 INR13.05450 SEK
250 INR32.63625 SEK
500 INR65.27250 SEK
1000 INR130.54500 SEK
2000 INR261.09000 SEK
5000 INR652.72500 SEK
10000 INR1,305.45000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.66020 INR
5 SEK38.30100 INR
10 SEK76.60200 INR
20 SEK153.20400 INR
50 SEK383.01000 INR
100 SEK766.02000 INR
250 SEK1,915.05000 INR
500 SEK3,830.10000 INR
1000 SEK7,660.20000 INR
2000 SEK15,320.40000 INR
5000 SEK38,301.00000 INR
10000 SEK76,602.00000 INR