20 Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền INR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
2.63 sek

1.00000 INR = 0.13130 SEK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:39 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang SEK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.13130 SEK
5 INR0.65651 SEK
10 INR1.31302 SEK
20 INR2.62604 SEK
50 INR6.56510 SEK
100 INR13.13020 SEK
250 INR32.82550 SEK
500 INR65.65100 SEK
1000 INR131.30200 SEK
2000 INR262.60400 SEK
5000 INR656.51000 SEK
10000 INR1313.02000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK7.61603 INR
5 SEK38.08015 INR
10 SEK76.16030 INR
20 SEK152.32060 INR
50 SEK380.80150 INR
100 SEK761.60300 INR
250 SEK1904.00750 INR
500 SEK3808.01500 INR
1000 SEK7616.03000 INR
2000 SEK15232.06000 INR
5000 SEK38080.15000 INR
10000 SEK76160.30000 INR